Có 2 kết quả:

黑煤 hēi méi ㄏㄟ ㄇㄟˊ黑莓 hēi méi ㄏㄟ ㄇㄟˊ

1/2

hēi méi ㄏㄟ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

black coal

hēi méi ㄏㄟ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

blackberry (Rubus fruticosus)